>> Tuyển sinh , tỉ lệ chọi 2014, điểm thi tốt nghiệp 2014, điểm thi đại học 2014

Đại học Sư phạm - Đại học Huế

  • Số 34, đường Lê Lợi, TP. Huế
  • ĐT: 054.3822132

Tỉ lệ chọi đại học Sư phạm Huế 2018 - Ảnh 1 : Tỷ lệ chọi Đại họcSư phạm ĐH Huế 2014 - Ti le choi Dai hoc su phamDai hoc Hue 2014

Cụ thể như sau:

Trường: ĐH Huế - ĐH sư Phạm Huế Mã trường: DHS
STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu ĐH Chỉ tiêu CĐ Số người ĐKDT Số người đến thi Tỷ lệ chọi (theo số người ĐKDT) Tỷ lệ chọi (theo số người đến thi)
1 D140201 Giáo Dục Mầm non 200
1809
1/9.050
2 D140202 Giáo Dục Tiểu học 200
2129
1/10.65
3 D140205 Giáo dục Chính trị 50
109
1/2.18
4 D140208 Giáo dục Quốc Phòng - An ninh 50
26
1/0.52
5 D140209 Sư phạm Toán học 150
740
1/4.93
6 D140210 Sư phạm Tin học 80
211
1/2.64
7 D140211 Sư Phạm Vật lí 150
807
1/5.38
8 D140212 Sư Phạm Hoá học 150
932
1/6.21
9 D140213 Sư Phạm Sinh học 110
554
1/5.04
10 D140217 Sư Phạm Ngữ Văn 200
598
1/2.99
11 D140218 Sư Phạm Lịch Sử 150
292
1/1.95
12 D140219 Sư Phạm Địa Lý 150
576
1/3.84
13 D310403 Tâm Lý Giáo dục 50
74
1/1.48

Tỉ lệ chọi Đại học Sư phạm Đại học Huế 2013

Mã ngành

Đại học Sư phạm Đại học Huế – DHS

Chỉ tiêu

Số hồ sơ

Tỷ lệ chọi (theo số người ĐKDT)

D140201

Giáo  dục mầm non

275

1642

5.97

D140202

Giáo  dục Tiểu học

230

1956

8.50

D140205

Giáo dục chính  trị

60

113

1.88

D140209

Sư phạm Toán học

155

1072

6.92

D140210

Sư phạm Tin học

110

159

1.45

D140211

Sư phạm  Vật lí

205

1028

5.01

D140212

Sư phạm Hóa học

105

670

6.38

D140213

Sư phạm Sinh học

85

461

5.42

D140214

Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp

60

26

0.43

D140217

Sư phạm Ngữ văn

225

623

2.77

D140218

Sư phạm Lịch sử

155

272

1.75

D140219

Sư phạm Địa lí

155

488

3.15

D310403

Tâm lý học giáo  dục

50

59

1.18

 

Tỉ lệ chọi đại học Ngoại ngữ Đại học Huế  Ty le choi

Minh hoạ: Tỷ lệ chọi Đại học Sư phạm Đại học Huế


Tỉ lệ chọi đại học Sư Phạm Huế năm 2012

 

Trường: ĐH Huế - ĐH sư Phạm Huế Mã trường: DHS
Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu ĐH Số người ĐKDT Tỷ lệ chọi (theo số người ĐKDT)
D140201 Giáo dục mầm non 220 1076 1/4.89
D140202 Giáo dục tiểu học 220 2232 1/10.15
D140205 Giáo dục chính trị 60 91 1/1.52
D140208 Giáo dục quốc phòng - An ninh 60 46 1/0.77
D140209 SP Toán học 150 712 1/4.75
D140210 SP Tin học 100 168 1/1.68
D140211 SP Vật lý 180 741 1/4.12
D140212 SP Hóa học 120 1383 1/11.53
D140213 SP Sinh học 60 340 1/5.67
D140214 SP Kỹ thuật công nghiệp 50 29 1/0.58
D140215 SP Kỹ thuật nông nghiệp 50 37 1/0.74
D140217 SP Ngữ văn 220 768 1/3.49
D140218 SP Lịch sử 150 295 1/1.97
D140219 SP Địa lý 150 512 1/3.41
D310403 Tâm lý học giáo dục 50 45 1/0.9

 

Thông tin thêm về:

Chỉ tiêu tuyển sinh Đại học Sư phạm Đại học Huế

 

Kênh Tuyển Sinh

Tỉ lệ chọi Đại học Sư phạm Đại học Huế