Kênh Tuyển Sinh tổng hợp danh sách các trường quốc tế tại TPHCM nhằm giúp quý phụ huynh, học sinh, sinh viên tham khảo chọn trường.
Nhằm giúp quý phụ huynh, học sinh, sinh viên tìm hiểu môi trường giáo dục chuẩn quốc tế tại TPHCM, Kênh Tuyển Sinh tổng hợp danh sách các trường quốc tế tại TPHCM với đầy đủ thông tin về chương trình đào tạo, ngôn ngữ giảng dạy và học phí.
Danh sách được tổng hợp dựa theo thông tin chính thức từ website của các trường.
1. Trường Quốc tế Renaissance (Renaissance International School Saigon)
Website | www.renaissance.edu.vn |
Chương trình đào tạo | Chương trình Quốc tế IB toàn diện từ Mầm non đến Lớp 13 (từ 2 đến 18 tuổi). Chương trình Trung học Quốc tế IGCSE, Tú tài Quốc tế IB. |
Ngôn ngữ giảng dạy | Tiếng Anh |
Chứng nhận/kiểm định quốc tế | Chứng nhận quốc tế toàn diện bởi CIS, trường quốc tế IB, Round Square (Anh Quốc), FOBISIA, EARCOS, Cambridge… |
Địa chỉ | 74 Nguyễn Thị Thập, Phường Bình Thuận, Q.7 |
Liên hệ | Hotline: (028) 3 7733 171 Email: [email protected] |
Học phí | Mầm Non: 162.770.000 - 326.210.000/năm Tiểu Học: 444.330.000 - 503.570.000/năm Trung Học: 563.650.000 - 657.080.000/năm |
2. Hệ thống Trường Song Ngữ Quốc tế EMASI (EMASI Schools)
Website | www.emasi.edu.vn |
Chương trình đào tạo | Chương trình Quốc tế Cambridge từ Mẫu giáo đến Lớp 12. Chương trình Trung học Quốc tế IGCSE, Tú tài Anh A-Level / AS-Level, Tú tài Mỹ AP |
Ngôn ngữ giảng dạy | Tiếng Anh & Tiếng Việt |
Chứng nhận quốc tế | Hệ thống các trường Quốc tế Cambridge |
Địa chỉ |
|
Liên hệ | Hotline: 1800 599 918 Email: [email protected] |
Học phí | Mẫu giáo: 110.800.000/năm Lớp 1-5: 134.100.000 - 162.100.000/năm Lớp 6-12: 197.100.000 - 285.800.000/năm |
3. Trường dân lập quốc tế Việt Úc (Vietnam Australia International School - VAS)
Website | https://www.vas.edu.vn/ |
Chương trình đào tạo | Từ Mầm non đến Trung học phổ thông |
Ngôn ngữ giảng dạy | Song ngữ Anh - Việt |
Địa chỉ | Cơ sở Số 1 - Đường số 20 Sunrise Q.7 Cơ sở 1L Phan Xích Long, Q.Bình Thạnh Cơ sở 202 Hoàng Văn Thụ, Q. Phú Nhuận Cơ sở 168 Phan Văn Trị, Q. Gò Vấp Cơ sở 594 Ba Tháng Hai, Q.10 Cơ sở 10 Mai Chí Thọ, Q.2 Cơ sở 99 Nguyễn Thị Thập, Q.7 |
Liên hệ | Hotline: 0911 267 755 |
Học phí | Mầm non: 154.628.000 - 157.432.000/năm Tiểu học: 167.740.000 - 209.828.000/năm THCS: 209.212.000 - 285.420.000/năm THPT: 287.204.000 - 445.099.00/năm |
4. Trường Song ngữ Quốc tế Horizon (Horizon International Bilingual School - HIBS)
Website | http://hibs.edu.vn/ |
Chương trình đào tạo | Từ Mầm non đến Trung học phổ thông |
Ngôn ngữ giảng dạy | Song ngữ Anh - Việt |
Địa chỉ | 6 - 6A- 8, Đường 44, Phường Thảo Điền, Quận 2 |
Liên hệ | Điện thoại: +84 (28) 5 402 24 82 Email: [email protected] |
Học phí | Tiểu học: 171.980.000/năm THCS: 205.320.000/năm THPT: 236.190.000/năm |
5. Trường Quốc tế TAS (The American School - TAS)
Website | http://tas.edu.vn |
Chương trình đào tạo | Từ Mầm non đến Lớp 12, Dự bị đại học |
Ngôn ngữ giảng dạy | Tiếng Anh |
Địa chỉ | Số 6 Đường Song Hành, Cao tốc TPHCM - Long Thành - Dầu Giây, Phường An Phú, Q.2 |
Liên hệ | Tel: +84 28 3519 2223 Mobile: 0903 952 223 |
Học phí | Mầm non: 289.225.000 - 398.475.000/năm Tiểu học: 465.175.000 - 472.075.000/năm THCS: 526.125.000/năm (lớp 6-7-8) THPT: 583.625.000 - 631.925.000/năm |
6. Trường Quốc tế Úc (Australian International School - AIS)
Website | http://aisvietnam.com |
Chương trình đào tạo | Từ Mẫu giáo đến Trung học cơ sở, Chứng chỉ tú tài IB (tuổi từ 16 đến 19) |
Ngôn ngữ giảng dạy | Tiếng Anh |
Địa chỉ | AIS Thủ Thiêm: 264 Mai Chí Thọ (Đại lộ Đông Tây), Phường An Phú, Q.2 AIS Thảo Điền: APSC Compound, 36 Đường Thảo Điền, Q.2 AIS XI: 190 Đường Nguyễn Văn Hưởng, Phường Thảo Điền, Q.2 |
Liên hệ | AIS Thủ Thiêm: (+84) 028 3742 4040 AIS Thảo Điền: (+84) 028 3744 6960 AIS XI: (+84) 028 3519 2727 Email: [email protected] |
Học phí | Mẫu giáo: 257.000.000 - 265.000.000/năm Lớp 1-6: 482.000.000 - 557.000.000/năm Lớp 7-11: 606.000.000 - 676.000.000/năm Lớp 12, 13: 734.000.000/năm |
7. Trường Quốc tế Đức TPHCM (International German School - IGS)
Website | http://www.igs-hcmc.de |
Chương trình đào tạo | Từ Mầm non đến Trung học |
Ngôn ngữ giảng dạy | Tiếng Đức, Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Việt |
Địa chỉ | 12 Võ Trường Toản P. An Phú, Q.2 |
Liên hệ | Điện thoại: +84 (0) 28 37 44 63 44 Email: [email protected] |
Học phí | Học phí năm 2020-2021 chưa công bố Học phí năm 2019: 314.500.000/năm (lớp 1-4) |
8. Trường Quốc Tế Châu Âu (European International School Ho Chi Minh City - EIS)
Website | http://eishcmc.com |
Chương trình đào tạo | Từ Mầm non đến Trung học |
Ngôn ngữ giảng dạy | Tiếng Anh |
Địa chỉ | 730 F-G-K Lê Văn Miến, Thảo Điền, Q.2 |
Liên hệ | Phone:(+8428) 7300 7257 Email:[email protected] |
Học phí | Mầm non: 225.135.000 - 374.760.000/năm Lớp 1-12: 437.832.000 - 599.128.000/năm |
9. Trường Quốc tế dạy bằng tiếng Anh (British International School - BIS)
Website | https://www.nordangliaeducation.com/our-schools/vietnam/ho-chi-minh-city/bis |
Chương trình đào tạo | Từ Mầm non đến Trung học (tuổi từ 2 đến 18) |
Ngôn ngữ giảng dạy | Tiếng Anh |
Địa chỉ | Early years and infant campus: 101 Đường Thảo Điền, Q.2 Junior Campus: 225 Đường Nguyễn Văn Hưởng, Q.2 Secondary Campus: 246 Đường Nguyễn Văn Hưởng, Q.2 |
Liên hệ | Tel: +84 (0) 28 3636 0055 Tel: +84 (0) 28 3744 4551 Tel: +84 (0) 28 3744 2335 |
Học phí | Mầm non: 190.900.000 - 384.600.000/năm Lớp 1-6: 495.300.000 - 553.400.000/năm Lớp 7-12: 637.900.000 - 730.800.000/năm |
10. Trường Quốc tế TPHCM (International School Ho Chi Minh City - ISHCMC)
Website | http://www.ishcmc.com |
Chương trình đào tạo | Chương trình Tú tài Quốc tế (Tiểu học, Trung học và Văn bằng IB), độ tuổi 2 - 18 |
Ngôn ngữ giảng dạy | Tiếng Anh |
Địa chỉ | Primary Campus: 28 Đường Võ Trường Toản, Q.2 Secondary Campus: 01 Xuân Thủy, Q.2 |
Liên hệ | T: +84 (28) 3898 9100 E: [email protected] |
Học phí | Mầm non: 214.300.000 - 524.200.000/năm Lớp 1-5: 524.200.000 -574.300.000/năm Lớp 6-12: 649.900.000 - 775.300.000/năm |
11. Hệ thống Trường Tesla (Tesla Education)
Website | |
Chương trình đào tạo | Chương trình Tú tài Quốc tế IB bậc Tiểu học, Trung học và Văn bằng Tú tài IB |
Ngôn ngữ giảng dạy | Tiếng Anh và Tiếng Việt |
Địa chỉ | Cơ sở 1: 171B Hoàng Hoa Thám, Q. Tân Bình Cơ sở 2: Golden Mansion Villa Area, 119 Phổ Quang, Q. Phú Nhuận |
Liên hệ | Hotline: 0984 94 80 80 Email: [email protected] |
Học phí | Mầm non: 108,350,000/nămTiểu học: 116,560,000 - 207,340,000/nămTrung học: 245,940,000 - 332,000,000/năm |
12. Trường Hàn Quốc (Korean International School HCMC)
Website | http://kshcm.net/ |
Chương trình đào tạo | Từ Mẫu giáo đến Trung học |
Ngôn ngữ giảng dạy | Tiếng Hàn |
Địa chỉ | Số 21, Đường Tân Phú, Phường Tân Phú, Q. 7 |
Liên hệ | Tel: 84-285417-9021 E-mail: [email protected] |
Học phí | 750 - 1005 USD/quý (3 tháng) |
13. Trường Nhật Bản (The Japanese School in HCMC)
Website | https://jschoolhcmc.com/ |
Chương trình đào tạo | Tiểu học, Trung học |
Ngôn ngữ giảng dạy | Tiếng Nhật |
Địa chỉ | KĐT Nam Sài Gòn, Lô M9, Q. 7 |
Liên hệ | Tel: + 84-28-5417-9013 Email: [email protected] |
Học phí | 110.400.000/năm |
14. Trường Đài Bắc (Taipei School in HCMC)
Website | http://taipeischool.org/ |
Chương trình đào tạo | Từ Mầm non đến Trung học, học sinh mang quốc tịch Đài Loan/nói tiếng Hoa |
Ngôn ngữ giảng dạy | Tiếng Hoa |
Địa chỉ | Lô S3, Khu A Đô Thị Mới Nam TP, Phường Tân Phú, Q. 7 |
Liên hệ | Tel: (84-28) 54179005-7 |
Học phí | (đang cập nhật) |
15. Trường Quốc tế Renaissance (Renaissance International School Saigon)
Website | http://renaissance.edu.vn |
Chương trình đào tạo | Từ Mầm non đến Lớp 13 (tuổi từ 2 đến 18) |
Ngôn ngữ giảng dạy | Tiếng Anh |
Địa chỉ | 74 Nguyễn Thị Thập, Phường Bình Thuận, Q.7 |
Liên hệ | Hotline: (028) 3 7733 171 Email: [email protected] |
Học phí | Mầm non: 162.770.000 - 326.210.000/năm Lớp 1-6: 444.330.000 - 503.570.000/năm Lớp 7-12: 563.650.000 - 657.080.000/năm |
16. Trường Quốc tế Nam Sài Gòn (Saigon South International School - SSIS)
Website | http://ssis.edu.vn |
Chương trình đào tạo | Từ Mầm non đến Trung học |
Ngôn ngữ giảng dạy | Tiếng Anh |
Địa chỉ | 78 Nguyễn Đức Cảnh, Phường Tân Phong, Q.7 |
Liên hệ | T. (84-28) 5413-0901 E. [email protected] |
Học phí | Mầm non - lớp 5: 379.000.000 - 545.000.000/năm Lớp 6-8: 583.000.000/năm Lớp 9-12: 617.000.000 - 685.000.000/năm |
17. Trường Quốc tế Mỹ (American International School Vietnam - AISVN)
Website | http://ais.edu.vn |
Chương trình đào tạo | Chương trình Tú tài Quốc tế từ Dự bị tiểu học đến Lớp 12 |
Ngôn ngữ giảng dạy | Tiếng Anh |
Địa chỉ | 220 Nguyễn Văn Tạo, Xã Long Thới, Nhà Bè |
Liên hệ | T: (+8428) 3780 0909 E: [email protected] |
Học phí | Mầm non: 202.600.000 - 238.300.000/học kỳ (x2) Lớp 1-5: 257.400.000/học kỳ (x2) Lớp 6-12: 283.100.000 - 362.700.000/học kỳ (x2) |
18. Trường THCS-THPT Đinh Thiện Lý (Lawrence S.Ting School - LSTS)
Website | http://lsts.edu.vn |
Chương trình đào tạo | Giảng dạy chương trình của Bộ GD-ĐT Việt Nam, kết hợp chương trình Mở rộng, chương trình Cốt lỗi và chương trình Phát triển. |
Ngôn ngữ giảng dạy | Anh - Việt |
Địa chỉ | 80 Nguyễn Đức Cảnh, Phường Tân Phong, Q.7 |
Liên hệ | Tel: (028) 5411-0040 E-mail: [email protected] |
Học phí | (đang cập nhật) |
19. Trường Quốc tế Canada - Hệ Song ngữ (The Bilingual Canadian International School - BCIS)
Website | http://bcis.edu.vn/ |
Chương trình đào tạo | Từ Tiểu học đến Trung học |
Ngôn ngữ giảng dạy | Anh - Việt |
Địa chỉ | 86, Đường số 23, Phú Mỹ Hưng, Phường Tân Phú, Q.7 |
Liên hệ | Điện thoại: (028) 54.123.456 Email: [email protected] |
Học phí | Tiểu học: 218.300.000 - 234.200.000/năm Lớp 6-9: 234.200.000 - 276.400.000/năm Lớp 10-12: 293.200.000/năm |
20. Trường Pháp quốc tế Marguerite Duras
Website | |
Chương trình đào tạo | Chương trình giáo dục chuẩn Hoa Kỳ các cấp từ Mầm non đến cấp 3, học sinh mang quốc tịch Pháp, Việt và quốc tịch khác |
Địa chỉ | Đường 11, Long Thạnh Mỹ, Q. 9 |
Liên hệ | Tel: (84-28) 37 25 22 08 |
Học phí | Mẫu giáo, Tiểu học: 4382 - 6807Є/năm Cấp 2, Cấp 3: 4757 - 8068Є/năm |
21. Trường Quốc tế Hoa kỳ (APU)
Website | http://apu.edu.vn |
Chương trình đào tạo | Chương trình giáo dục chuẩn Hoa Kỳ các cấp từ Mầm non đến Trung học |
Ngôn ngữ giảng dạy | Tiếng Anh |
Địa chỉ | 501 Lạc Long Quân, Phường 5, Q.1 (Tiểu học) 286 Lãnh Binh Thăng, Phường 11, Q.11 (Trung học) |
Liên hệ | Tel: (84-8) 3975 0337 – 3975 0338 Tel: (84-8) 3962 4897 – 3962 4898 Email: [email protected] |
Học phí | Tiểu học: 198.000.000 - 270.000.000/năm Trung học: 357.000.000 - 431.000.000/năm |
22. Trường Quốc tế Saigon Pearl (International School Saigon Pearl - ISSP)
Website | http://issp.edu.vn |
Chương trình đào tạo | Mầm non và Tiểu học từ 18 tháng đến 11 tuổi |
Ngôn ngữ giảng dạy | Tiếng Anh |
Địa chỉ | 92 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Q. Bình Thạnh |
Liên hệ | Điện thoại: +84 (028) 2222 7788 |
Học phí | Mầm non: 210.100.000 - 349.700.000/năm Tiểu học: 458.600.000 - 458.700.000/năm |
23. Trường Quốc tế Anh Việt (British Vietnamese International School - BVIS)
Website | https://www.nordangliaeducation.com/vi/our-schools/vietnam/ho-chi-minh-city/bvis |
Chương trình đào tạo | Chương trình giáo dục theo chuẩn Anh quốc cho học sinh Việt Nam và các nước trong độ tuổi từ 2 đến 18. |
Ngôn ngữ giảng dạy | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Địa chỉ | 44 - 46 Đường số 1, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh |
Liên hệ | Tel: +84 (28) 3758 0709 / số máy lẻ 111 |
Học phí | (đang cập nhật) |
24. Trường Quốc tế Singapore (Singapore International School - SIS)
Website | http://saigonsouth.sis.edu.vn/ |
Chương trình đào tạo | Chương trình Quốc tế, Song ngữ, Giáo dục Đạo đức |
Ngôn ngữ giảng dạy | Tiếng Anh, Tiếng Việt, Tiếng Hoa |
Địa chỉ | 29, Đường số 3, Khu dân cư Trung Sơn, Khu phố 4, phường Bình Hưng, huyện Bình Chánh |
Liên hệ | Tel: +84 28 7301 3777 |
Học phí | Mẫu giáo Song ngữ: 137.529.000/năm Mẫu giáo Quốc tế: 249.746.000/năm Chương trình Song ngữ: 198.660.000 - 263.485.000/năm Chương trình Quốc tế: 319.328.000 - 524.270.000/năm |
25. Hệ thống Trường quốc tế Canada Việt Nam (Canadian International School - CIS)
Website | http://cis.edu.vn/vi/ |
Chương trình đào tạo | Chương trình giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông |
Ngôn ngữ giảng dạy | Song ngữ Anh - Việt |
Địa chỉ | 07, Đường số 23, Phú Mỹ Hưng, Phường Tân Phú, Quận 7 |
Liên hệ | (08) 54.123.456 |
26. Đại học Quốc Tế Miền Đông (Easten International University - EIU)
Website | https://eiu.edu.vn |
Chương trình đào tạo | Chương trình Đại học chính quy |
Ngôn ngữ giảng dạy | Tiếng Anh |
Địa chỉ | Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Hòa Phú, Thành phố mới Bình Dương, Bình Dương |
Liên hệ | (+84.650)222 0341 |
27. Trường Mầm non Công dân Quốc tế (International Citizen Kindergarten - ICK)
Website | http://imacademy.edu.vn/ |
Chương trình đào tạo | Chương trình mầm non cho trẻ từ 18 tháng đến 6 tuổi |
Ngôn ngữ giảng dạy | Song ngữ Anh - Việt |
Địa chỉ | 40 đường số 10 Thảo Điền, Quận 2 |
Liên hệ | (028) 7300.2268 |
28. Trường Mầm Non Montessori (International Montessori Academy - IMA)
Website | http://imacademy.edu.vn/ |
Chương trình đào tạo | Chương trình mầm non cho trẻ từ 18 tháng đến 6 tuổi |
Ngôn ngữ giảng dạy | Song ngữ Anh - Việt |
Địa chỉ | 40 đường số 10 Thảo Điền, Quận 2 |
Liên hệ | (028) 7300.2268 |
29. Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TPHCM (International University - Vietnam National University HCMC)
Website | https://hcmiu.edu.vn/ |
Chương trình đào tạo | Chương trình Đại học (Cử nhân, Kỹ sư), Chương trình sau Đại học (Thạc sĩ, Tiến sĩ) |
Ngôn ngữ giảng dạy | Tiếng Anh |
Địa chỉ | Khu phố 6, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức, TPHCM |
Liên hệ | (028) 37244270 |
30. Kids Club Saigon
Website | https://www.kidsclubsaigon.com/ |
Chương trình đào tạo | Chương trình Mầm non cho trẻ từ 1 - 6 tuổi |
Ngôn ngữ giảng dạy | Song ngữ Anh - Việt |
Địa chỉ | 79/7 Phạm Thái Bường (Nam Long 1), Phú Mỹ Hưng, Quận 7, TPHCM |
Liên hệ | Tel: +84 28 5412-5944 |
31. KinderWorld International Kindergarten
Website | http://kinderworld.net/ |
Chương trình đào tạo | Chương trình giáo dục mầm non cho trẻ 2 - 6 tuổi |
Ngôn ngữ giảng dạy | Tiếng Anh |
Địa chỉ | 21-23 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 1, TPHCM |
Liên hệ | (84-8) 3827 2464 |
32. Trường Mầm non Quốc tế Thiên thần nhỏ - Little Angels International Preschool
Website | |
Chương trình đào tạo | Dịch vụ nhà trẻ và mẫu giáo cho trẻ từ 06 tháng đến dưới 6 tuổi |
Ngôn ngữ giảng dạy | Song ngữ Anh - Việt |
Địa chỉ | 159/12 Hoàng Văn Thụ, Phường 8, Quận Phú Nhuận, TPHCM |
Liên hệ | 028 3844 3719 |
33. Trường Mầm non Quốc tế Montessori (Montessori International School of Vietnam)
Website | https://montessori.edu.vn/ |
Chương trình đào tạo | Giáo dục mầm non cho trẻ từ 0-9 tuổi và các chương trình ngoại khoá cho trẻ từ 3-12 tuổi |
Ngôn ngữ giảng dạy | Tiếng Anh |
Địa chỉ | 42/1 Ngô Quang Huy, Phường Thảo Điền, Quận 2, TPHCM |
Liên hệ | (+84) 28 3744 2639 |
34. Đại học Quốc tế Sài Gòn (Saigon International University)
Website | http://www.siu.edu.vn/ |
Chương trình đào tạo | Chương trình Đại học, Cao đẳng, Liên thông Đại học, Thạc sĩ (MBA) |
Ngôn ngữ giảng dạy | Song ngữ Anh - Việt |
Địa chỉ | 8C Tống Hữu Định, Phường Thảo Điền, Quận 2, TPHCM |
Liên hệ | 028.54093929 - 028.54093930 |
35. Trường Quốc tế SaiGon Star (Saigon Star International School)
Website | http://www.sgstar.edu.vn/ |
Chương trình đào tạo | Chương trình Mầm non, Tiểu học, Trung học cơ sở (độ tuổi 2 - 14 tuổi) |
Ngôn ngữ giảng dạy | Tiếng Anh |
Địa chỉ | Đường Sử Hy Nhan, phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TPHCM |
Liên hệ | Tel: 028 3742 3222 |
36. Trường Mầm non Song ngữ Quốc tế Sakura Montessori (Sakura Montessori International School)
Website | https://sakuramontessori.edu.vn/ |
Chương trình đào tạo | Giáo dục mầm non cho trẻ từ 15 tháng đến 6 tuổi |
Ngôn ngữ giảng dạy | Song ngữ Anh - Việt |
Địa chỉ | 251A (253/12) Lương Định Của, Phường An Phú, Quận 2, TPHCM |
Liên hệ | Tel: 090 234 9802 |
37. Trường Mầm non Quốc tế Smartkids (Smartkids International Kindergarten)
Website | |
Chương trình đào tạo | Giáo dục mầm non cho trẻ từ 18 tháng đến 6 tuổi |
Ngôn ngữ giảng dạy | Tiếng Anh |
Địa chỉ | 1172 Đường số 55, Phường Thảo Điền, Quận 2, TPHCM |
Liên hệ | 84 (0)28 3744 6076 |
38. Trường Mầm Non Sân Lá Cọ (Stamford Grammar - SLC Kindergarten)
Website | https://www.stamfordgrammar.com/ |
Chương trình đào tạo | Chương trình Mầm non quốc tế từ 12 tháng đến 6 tuổi |
Ngôn ngữ giảng dạy | Tiếng Anh |
Địa chỉ | 214 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 6, Quận 3, TPHCM 4bis Phùng Khắc Khoan, Phường Đakao, Quận 1, TPHCM |
Liên hệ | Tel: 84-28. 3930-7343 Tel: 84-28. 3822-3339 |
39. Trường Tuệ Đức (Pathway School)
Website | https://pathway.edu.vn/ |
Chương trình đào tạo | Chương trình Mầm non, Tiểu học, Trung học |
Ngôn ngữ giảng dạy | Song ngữ Anh - Việt |
Địa chỉ | 144 Nguyễn Đình Chiểu, P.6, Quận 3, TPHCM |
Liên hệ | Tel: 028 7300 6462 |
40. Đại học Quốc tế RMIT (RMIT University)
Website | https://www.rmit.edu.vn/ |
Chương trình đào tạo | Chương trình tiếng Anh và chuyển tiếp Đại học, chương trình Cử nhân, chương trình sau Đại học |
Ngôn ngữ giảng dạy | Tiếng Anh |
Địa chỉ | 702 Đại lộ Nguyễn Văn Linh, Quận 7, TPHCM |
Liên hệ | (+84) 28 3776 1369 |
41. Trường THPT Quốc tế công lập Việt Úc (Saigon International College - SIC)
Website | http://sic.edu.vn/ |
Chương trình đào tạo | Chương trình lớp 10 - lớp 12 |
Ngôn ngữ giảng dạy | Tiếng Anh |
Địa chỉ | 184/7 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Quận Phú Nhuận, TPHCM |
Liên hệ | (08) 3997 6043 |
42.Trường phổ thông quốc tế TIS (The International School - TIS)
Website | http://tis.edu.vn/ |
Chương trình đào tạo | Chương trình Mầm non, Giáo dục phổ thông, Chương trình Du học |
Ngôn ngữ giảng dạy | Song ngữ Anh - Việt |
Địa chỉ | 305 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 10, Quận Phú Nhuận, TPHCM |
Liên hệ | (84.28) 38 442 345 |
43. Trường Mầm non Quốc tế Ngôi sao sáng (The International Twinkle Star Kindergarten)
Website | http://twinklestar.com.vn |
Chương trình đào tạo | Nhà trẻ (12 - 36 tháng), Mẫu giáo (3 - 6 tuổi) |
Ngôn ngữ giảng dạy | Song ngữ Anh - Việt |
Địa chỉ | Số 6 Đường Trần Nhật Duật, Phường Tân Định, Quận 1, TPHCM Số 17A Tú Xương, Phường 7, Quận 3, TPHCM |
Liên hệ | Tel: 08 3526 8583 Tel: 08 3934 9583 |
44. Hệ thống trường Việt Mỹ (Vietnamese American School System - VASS)
Website | http://vass.edu.vn/vi-vn/2249/He-Thong-Truong-viet-my-vass |
Chương trình đào tạo | Đào tạo song ngữ Mầm Non, Tiểu học và Trung học |
Ngôn ngữ giảng dạy | Song ngữ Anh - Việt |
Địa chỉ | 143 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 11, Quận Phú Nhuận, TPHCM |
Liên hệ | (84.28) 3811 9879 |
45. Trường Quốc tế Nam Mỹ (US Vietnam Talent International School - UTS)
Website | https://utschool.edu.vn/vi/ |
Chương trình đào tạo | Chương trình từ tiểu học, trung học cơ sở đến trung học phổ thông |
Ngôn ngữ giảng dạy | Song ngữ Anh - Việt |
Địa chỉ | Khu Đô Thị Giáo Dục Văn Lang 80/68 Dương Quảng Hàm, Phường 5, Quận Gò Vấp, TPHCM 69/68 Đặng Thùy Trâm (đường Trục cũ), Phường 13, Quận Bình Thạnh, TPHCM |
Liên hệ | 028 710 78887 |
Học phí | Tiểu học: 130.000.000/năm THCS: 170.000.000/năm THPT: 210.000.000/năm |
46. Trường Quốc tế Tây Úc (Western Australian International School System - WASS)
Website | https://wass.edu.vn/vi/ |
Chương trình đào tạo | Đào tạo từ Mầm non đến Trung học phổ thông |
Ngôn ngữ giảng dạy | Song ngữ Anh - Việt |
Địa chỉ | 43 Nguyễn Thông, Phường 7, Quận 3, TPHCM |
Liên hệ | (028) 7108 8828 |
47. Trường Mầm non Quốc tế Worldkids
Website | |
Chương trình đào tạo | Khối lớp Nhà trẻ (12 - 36 tháng), Khối lớp Mẫu Giáo (3 - 6 tuổi) |
Ngôn ngữ giảng dạy | Song ngữ Anh - Việt |
Địa chỉ | 10/3 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường DaKao, Quận 1 TPHCM |
Liên hệ | Tel: (028) 73 00 55 99 ext:1 Hotline: 0909 89 77 22 |
48. Trường Melbourne Polytechnic Việt Nam
Website | |
Chương trình đào tạo | Chương trình Cao đẳng Quốc tế |
Ngôn ngữ giảng dạy | Song ngữ Anh - Việt |
Địa chỉ | Cơ sở TPHCM: Số 205 Nguyễn Xí, Phường 26, Q. Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh |
Liên hệ | 0963556743 / 0795881839 |
(Kênh Tuyển Sinh tiếp tục cập nhật)
Lưu ý, hiện tại có nhiều trường không thuộc danh sách các trường có yếu tố nước ngoài của Sở GD-ĐT TPHCM. Các thông tin trên nhằm mang tính chất tham khảo. Mọi thắc mắc hoặc liên hệ hợp tác, vui lòng liên hệ qua email: [email protected].
Kênh Tuyển Sinh tổng hợp