Sự kiện: Giáo dục / tuyển sinh / tỉ lệ chọi / diem thi dai hoc
Trường Đại học Hàng hải >> Tỉ lệ chọi đại học Hàng Hải
Số 484 Lạch Tray, Ngô Quyền, TP. Hải Phòng.
ĐT (031) 3851657, 3729690.- Website: http://www.vimaru.edu.vn
Tỉ lệ chọi đại học Hàng Hải năm 2013
Trường: Đại học Hàng Hải | Mã trường: HHA | |||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu ĐH | Chỉ tiêu CĐ | Số người ĐKDT | Số người đến thi | Tỷ lệ chọi (theo số người ĐKDT) | Tỷ lệ chọi (theo số người đến thi) |
1 | toàn ngành | 3100 | 7700 | 1/2.48 |
Tỉ lệ chọi đại học Hàng Hải năm 2013 | Tỷ lệ chọi 2013
Tỉ lệ chọi đại học Hàng Hải năm 2012
Trường: Đại học Hàng Hải | Mã trường: HHA | |||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu ĐH | Chỉ tiêu CĐ | Số người ĐKDT | Số người đến thi | Tỷ lệ chọi (theo số người ĐKDT) | Tỷ lệ chọi (theo số người đến thi) |
1 | toàn ngành | 3400 | 12.599 | 1/3.71 |
Tỉ lệ chọi đại học Hàng Hải năm 2011
Trường: Đại học Hàng Hải | Mã trường: HHA | |||||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu ĐH | Chỉ tiêu CĐ | Số người ĐKDT | Số người đến thi | Tỷ lệ chọi (theo số người ĐKDT) | Tỷ lệ chọi (theo số người đến thi) |
1 | toàn ngành | 3100 | 14.500 | 1/4.67 |
Trước đó, trường đại học Hàng Hải cũng đã thông báo về chi tiêu tuyển sinh các ngành trong năm 2013 như sau:
Tên ngành, chuyên ngành học | Mã ngành | Khối thi | Chỉ tiêu |
Các ngành đào tạo đại học: |
|
| 3.100 |
- Khoa học Hàng hải | D840106 | A,A1 | 820 |
- Kĩ thuật điện tử, truyền thông | D520207 | A, A1 | 120 |
- Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | D520216 | A, A1 | 240 |
- Kĩ thuật tàu thủy | D520122 | A, A1 | 240 |
- Kĩ thuật cơ khí | D520103 | A, A1 | 180 |
- Kĩ thuật công trình biển | D580203 | A, A1 | 180 |
- Kĩ thuật công trình xây dựng | D580201 | A, A1 | 120 |
- Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông | D580205 | A, A1 | 60 |
- Công nghệ thông tin | D480201 | A, A1 | 240 |
- Kĩ thuật môi trường | D520312 | A, A1 | 120 |
- Kinh tế vận tải | D840104 | A, A1, D1 | 300 |
- Kinh doanh quốc tế | D340120 | A, A1, D1 | 180 |
- Quản trị kinh doanh | D340101 | A, A1, D1 | 300 |
Các ngành đào tạo cao đẳng |
|
| 600 |
- Điều khiển tàu biển120 | C840107 | A, A1 | 120 |
- Vận tải khai thác máy tàu thủyA, A1 | C840108 |
|
|
- Công nghệ thông tinA, A1 | C480201 |
| 60 |
- Khai thác vận tảiA, A1, D1 | C840101 |
| 120 |
- Quản trị kinh doanhA, A1, D1 | C340101 |
| 180 |