Để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình, bạn chắc chắn không thể bỏ qua việc học ngữ pháp tiếng anh. Sau đây là cách sử dụng had better & Cấu trúc It's time mà bạn cần biết.
1. Had better nghĩa là gì?
Better là tính từ (cấp so sánh của good) có nghĩa là hơn; tốt hơn; khá hơn; hay hơn; cải thiện hơn.
Had better dịch theo nghĩa đen có nghĩa là làm cho tốt hơn; cải tiến; cải thiện hơn; mang chiều hướng tích cực hơn.
Tuy nhiên trong Tiếng Anh “had better” lại được sử dụng với ý nghĩa như một động từ khuyết thiếu có nghĩa là nên làm gì; tốt hơn là làm gì.
Ngữ pháp tiếng Anh: Had better & Cấu trúc It's time
2. Cách dùng had better
2.1. Cấu trúc
Had better viết tắt là ’d better
Had better được sử dụng với cấu trúc:
Khẳng định : S + had better + Verb (nguyên mẫu)+…
=> Sau Had better là một động từ nguyên mẫu (infinitive) không To.
Phủ định: S + had better + not +Verb (nguyên mẫu)+…
Câu hỏi: Had better + S + Verb (nguyên mẫu)+…+?
Ví dụ:
- You had better go to the dentist now.
(Bạn nên đi đến bác sĩ nha khoa ngay bây giờ.)
- We had better go to the petrol station. The tank is nearing empty.
(chúng ta nên đi đến trạm đổ xăng. Bình xăng sắp hết rồi.)
- I think that she had better not go out tonight. It is going to rain.
(Tôi nghĩ rằng cô ấy không nên đi ra ngoài trời tối nay. Trời sắp mưa rồi.)
2.2. Cách dùng
Had better được sử dụng để khuyên bảo ai đó nên thực hiện hành động gì; phải làm gì trong hoàn cảnh cụ thể. Nếu không làm thì có thể gặp rắc rối hoặc vấn đề nguy hiểm.
Had better thường được sử dụng trong văn nói;
- Diễn tả sự đe dọa, nếu không làm sẽ dẫn đến kết quả không tốt
Eg: You’d better turn the volume down before your dad gets home.
(Bạn tốt hơn nên vặn nhỏ loa đi trước khi bố bạn về.)
- Diễn tả sự khẩn trương
Eg: You’d better run faster, the train is going to depart.
(Bạn nên chạy nhanh hơn nữa, tàu sắp qua rồi.)
Lưu ý: Had better mang ý nghĩa khuyên bảo mạnh hơn Should và Ought to, và chỉ dùng khi có tình huống cụ thể.
3. It's time
3.1. Cấu trúc
It’s (high) time + (for O) + to V. | It’s time to buy a new car. (Đã đến lúc phải mua cái ô tô mới rồi.) |
It’s (high) time + S + Vqkđ. | It’s high time we set out. (Đã đến lúc chúng ta lên đường.) |
3.2. Cách dùng
It’s (high) time ……….: đã đến lúc nên làm gì
It’s time (for sb) to do sth: Chúng ta dùng It’s time (for sb) to do sth để nói về việc đã đến lúc một người nào đó nên làm một việc gì đó.
+ It's about time sb did st / It’s about time (for sb) to do sth.
Ví dụ: It’s about time Hoa and Nam left.
Dịch nghĩa: Đã đến lúc Hoa và Nam phải rời đi rồi.
+ It’s high time sb did / It’s high time (for sb) to do sth.
Chúng ta thêm high hoặc about vào trước “time” nhằm mục đích nhấn mạnh hơn sự vật, sự việc. Chúng ta thường sử dụng cấu trúc này nếu trong những trường hợp khẩn cấp.
Ví dụ:
- He is 25 years old now. It’s high time he found a job, young man.
Dịch nghĩa: Anh ta đã 20 tuổi. Đã đến lúc anh ấy phải đi tìm một công việc rồi, chàng trai trẻ.
> Ngữ pháp tiếng Anh: Danh động từ và động từ nguyên mẫu
> Ngữ pháp tiếng Anh: Liên từ và giới từ
Theo Kênh Tuyển Sinh tổng hợp