Trình độ |
TT |
Ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Đại học |
1 |
Kiến trúc |
7580101 |
80 |
2 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
7580105 |
30 |
|
3 |
Quản lý Xây dựng (Chuyên ngành Quản lý Đô thị) |
7580302 |
50 |
|
4 |
Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng DD&CN) |
7580201 |
350 |
|
5 |
Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông (Chuyên ngành Xây dựng Cầu-Đường) |
7580205 |
50 |
|
6 |
Kỹ thuật Cấp thoát nước |
7580213 |
50 |
|
7 |
Kỹ thuật Môi trường |
7520320 |
50 |
|
8 |
Kế toán |
7340301 |
90 |
|
Tổng |
|
750 |