Đại Học Phạm Văn Đồng

PDU
( Pham Van Dong University )
Thành lập năm: 2007
Tỉnh thành:Quảng Ngãi
Địa chỉ:509 Phan Đình Phùng, TP Quảng Ngãi 

Các ngành đào tạo

 

STT

Ngành học

Mã ngành

Mã tổ hợp môn

Chỉ tiêu

Khối ngành

Trình độ Đại học

989

PT1

PT2

1

Sư phạm Tin học

7140210

A00, A01,

D01, D72

93

23

I (325)

2

Sư phạm Vật lý

7140211

A00, A01, D90

54

13

3

Sư phạm Ngữ văn

7140217

C00, D78

50

13

4

Sư phạm Tiếng Anh

7140231

D01, D72, D96

63

16

5

Công nghệ Thông tin

7480201

A00, A01,

D01, D72

54

81

V (419)

6

Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

7510201

A00, A01, D90

53

79

7

Kỹ thuật Cơ – Điện tử

7520114

A00, A01, D90

61

91

8

Kinh tế phát triển

7310105

A00, A01,

D01, D90

61

92

VII (245)

9

Ngôn ngữ Anh

7220201

D01, D72, D96

37

55

Trình độ Cao đẳng – Khối ngành sư phạm

1424

 

1

Giáo dục Mầm non

51140201

M00

119

0

I (1424)

2

Giáo dục Tiểu học

51140202

A00, D01,

C00, D78

119

0

3

Giáo dục Thể chất

51140206

T00

94

24

4

Sư phạm Toán học

51140209

A00, A01, D90

49

12

5

Sư phạm Tin học

51140210

A00, A01,

D01, D72

72

18

6

Sư phạm Vật lý

51140211

A00, A01, D90

86

21

7

Sư phạm Hóa học

51140212

A00, B00, D90

106

26

8

Sư phạm Sinh học

51140213

B00, D90

117

29

9

Sư phạm Ngữ văn

51140217

C00, D78

46

12

10

Sư phạm Lịch sử

51140218

C00, D78

114

28

11

Sư phạm Địa lý

51140219

C00, D78

26

6

12

Sư phạm Âm nhạc

51140221

N00

70

18

13

Sư phạm Mỹ thuật

51140222

H00

118

29

14

Sư phạm Tiếng Anh

51140231

D01, D72, D96

52

13

Trình độ Trung cấp – Khối ngành sư phạm

228

 

STT

Ngành học

Mã ngành

Môn xét tuyển

PT1

PT2

 

1

Sư phạm Mầm non

42140201

Toán, Ngữ văn

71

18

 

2

Sư phạm Tiểu học

42140202

Toán, Ngữ văn

62

15

 

3

Sư phạm Thể dục thể thao

42140206

Toán, Sinh học

50

12