TT | Trình độ đào tạo/ Ngành đào tạo/ Tổ hợp xét tuyển | Mã | Môn chính | Chỉ tiêu (dự kiến) | |
Theo xét KQ thi THPT QG | Theo phương thức khác | ||||
1
|
Các ngành đào tạo đại học | ||||
1.1
|
Quan hệ công chúng | 7320108 | 20 | 30 | |
1.2
|
Quan hệ công chúng | 7320108 | 20 | 30 | |
1.3
|
Quản trị kinh doanh | 7340101 | 80 | 120 | |
1.4
|
Quản trị kinh doanh | 7340101 | 80 | 120 | |
1.5
|
Bất động sản | 7340116 | 16 | 24 | |
1.6
|
Bất động sản | 7340116 | 16 | 24 | |
1.7
|
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 30 | 45 | |
1.8
|
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 30 | 45 | |
1.9
|
Kế toán | 7340301 | 40 | 60 | |
1.10
|
Kế toán | 7340301 | 40 | 60 | |
1.11
|
Luật | 7380101 | 80 | 120 | |
1.12
|
Luật | 7380101 | 80 | 120 | |
1.13
|
Luật kinh tế | 7380107 | 80 | 120 | |
1.14
|
Luật kinh tế | 7380107 | 80 | 120 | |
1.15
|
Công nghệ thông tin | 7480201 | 64 | 96 | |
1.16
|
Công nghệ thông tin | 7480201 | 64 | 96 | |
1.17
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | 160 | 240 | |
1.18
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | 160 | 240 | |
1.19
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | 12 | 18 | |
1.21
|
Kỹ thuật môi trường | 7520320 | 12 | 18 | |
1.22.1
|
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | |||
1.22.7
|
Ngữ văn, Hóa học, Sinh học | C08 | |||
1.22
|
Kỹ thuật môi trường | 7520320 | 12 | 18 | |
1.25
|
Kiến trúc | 7580101 | 16 | 24 | |
1.26.1
|
Toán, Vật lí, Hóa học | A00 | |||
1.26.3
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | D01 | |||
1.26.5
|
Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật | V00 | |||
1.26
|
Kiến trúc | 7580101 | 16 | 24 | |
1.27
|
Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | 40 | 60 | |
1.29
|
Y khoa | 7720101 | 250 | ||
1.31
|
Dược học | 7720201 | 200 | 300 | |
1.33
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | 80 | 120 | |
1.34
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | 80 | 120 | |
1.35
|
Kỹ thuật hình ảnh y học | 7720602 | 20 | 30 | |
1.37
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | 70 | 105 | |
1.39
|
Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | 20 | 30 | |
1.40.4
|
Toán, Vật lí, Sinh học | A02 | |||
1.40.5
|
Toán, Hóa học, Sinh học | B00 | |||
1.40.8
|
Ngữ văn, Hóa học, Sinh học | C08 | |||
1.40
|
Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | 20 | 30 | |
1.42
|
Quản lý đất đai | 7850103 | 20 | 30 | |