Thông tin về ngành đào tạo/ chỉ tiêu/ tổ hợp môn xét tuyển/ thi tuyển
Trình độ đại học
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu dự kiến |
Tổ hợp môn xét tuyển 1 |
Tổ hợp môn xét tuyển 2 |
Tổ hợp môn xét tuyển 3 |
Tổ hợp môn xét tuyển 4 |
|||||
Theo xét KQ thi THPTQG |
Theo phương thức khác |
Mã tổ hợp môn |
Môn chính |
Mã tổ hợp môn |
Môn chính |
Mã tổ hợp môn |
Môn chính |
Mã tổ hợp môn |
Môn chính |
||
7140209 |
Sư phạm Toán |
15 |
5 |
A00 |
A01 |
D07 |
D08 |
||||
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
15 |
5 |
A00 |
A01 |
A02 |
|||||
7140212 |
Sư phạm Hóa học |
15 |
5 |
A00 |
D07 |
B00 |
|||||
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
15 |
5 |
B00 |
D08 |
A02 |
|||||
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
15 |
5 |
C00 |
D15 |
D14 |
D66 |
||||
7140205 |
Giáo dục Chính trị |
15 |
5 |
C00 |
D66 |
C19 |
C20 |
||||
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
60 |
10 |
D01 |
C00 |
A00 |
A01 |
||||
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
50 |
10 |
M00 |
|||||||
7340301 |
Kế toán |
40 |
20 |
A00 |
A01 |
D01 |
D07 |
||||
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
15 |
5 |
A00 |
A01 |
D01 |
D07 |
||||
7310630 |
Việt Nam học(Chuyên ngành |
30 |
20 |
C00 |
D66 |
D14 |
D15 |
||||
Văn hóa-Du lịch) |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu dự kiến |
Tổ hợp môn xét tuyển 1 |
Tổ hợp môn xét tuyển 2 |
Tổ hợp môn xét tuyển 3 |
|||
Theo xét KQ thi THPTQG |
Theo phương thức khác |
Mã tổ hợp môn |
Môn chính |
Mã tổ hợp môn |
Môn chính |
Mã tổ hợp môn |
||
51140202 |
Giáo dục Tiểu học |
15 |
5 |
D01 |
C00 |
A00 |
||
51140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
15 |
5 |
D01 |
A01 |
D14 |
||
51340301 |
Kế toán |
5 |
15 |
A00 |
A01 |
D01 |
||
51480202 |
Tin học ứng dụng |
5 |
15 |
A00 |
A01 |
D01 |
||
51140237 |
Công nghệ thiết bị trường học |
5 |
15 |
A00 |
A01 |
D01 |
||
51320202 |
Khoa học thư viện |
5 |
15 |
D01 |
C00 |
A00 |