TT |
Ngành học |
Mã |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp môn xét tuyển 1 |
Tổ hợp môn xét tuyển 2 |
Tổ hợp môn xét tuyển 3 |
Tổ hợp môn xét tuyển 4 |
|||||
Theo xét KQ thi THPT QG |
Theo phương thức khác |
Mã tổ hợp môn |
Môn chính |
Mã tổ hợp môn |
Môn chính |
Mã tổ hợp môn |
Môn chính |
Mã tổ hợp môn |
Môn chính |
|||
1 |
Các ngành đào tạo đại học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
150 |
60 |
A00 |
TO |
A01 |
TO |
C00 |
VA |
D01 |
TO |
1.2 |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201 |
80 |
50 |
A00 |
TO |
A01 |
TO |
C00 |
VA |
D01 |
TO |
1.3 |
Kế toán |
7340301 |
150 |
60 |
A00 |
TO |
A01 |
TO |
C00 |
VA |
D01 |
TO |
1.4 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
100 |
30 |
A00 |
TO |
A01 |
TO |
A02 |
TO |
D01 |
TO |
1.5 |
Công nghệ chế tạo máy |
7510202 |
45 |
30 |
A00 |
TO |
A01 |
TO |
A02 |
TO |
D01 |
TO |
1.6 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
7510206 |
45 |
30 |
A00 |
TO |
A01 |
TO |
A02 |
TO |
D01 |
TO |
1.7 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
7510301 |
45 |
30 |
A00 |
TO |
A01 |
TO |
A02 |
TO |
D01 |
TO |
1.8 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
7510303 |
45 |
30 |
A00 |
TO |
A01 |
TO |
A02 |
TO |
D01 |
TO |
1.9 |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
45 |
30 |
A00 |
TO |
A01 |
TO |
A02 |
TO |
B00 |
TO |
1.10 |
Kỹ thuật xây dựng |
7580201 |
45 |
30 |
A00 |
TO |
A01 |
TO |
A02 |
TO |
D01 |
TO |
|
|
Tổng: |
750 |
380 |
|
|
|
|
|
|
|
|