TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu năm 2018 |
|
Xét KQ thi THPTQG |
Xét học bạ THPT |
|||
Các ngành đào tạo đại học |
|
175 |
175 |
|
1 |
Giáo dục Thể chất |
7140206 |
10 |
10 |
2 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
20 |
20 |
3 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 |
15 |
15 |
4 |
Lịch sử |
7220310 |
10 |
10 |
5 |
Văn học |
7229330 |
5 |
5 |
6 |
Việt Nam học |
7310630 |
15 |
15 |
7 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
20 |
20 |
8 |
Tài chính – Ngân hàng |
7340201 |
20 |
20 |
9 |
Kế toán |
7340301 |
30 |
30 |
10 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
20 |
20 |
11 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
7510301 |
10 |
10 |