Khi phỏng vấn ứng tuyển vào vị trí lập trình Java, một số câu hỏi thường gặp giúp nhà tuyển dụng hiểu thêm về trình độ và kiến thức chuyên môn của bạn.
Phỏng vấn lập trình Java gồm những câu hỏi nào?
1. Những nền tảng nào được hỗ trợ bởi ngôn ngữ lập trình Java?
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức cơ bản của bạn về Java và có thể được sử dụng để giới thiệu một chuỗi các câu liên quan đến Java ngày càng phức tạp hơn. Để trả lời câu hỏi này, hãy đưa ra một danh sách đơn giản về các nền tảng được hỗ trợ để thể hiện kiến thức của bạn.
Ví dụ: "Java runs on several platforms. Some of the platforms supported are Windows, Mac OS and popular instances of Linux/UNIX."
2. Giải thích Java Architectural Neutral.
Đây là một khái niệm cụ thể trong Java mà bạn có thể phải sử dụng đến trong công việc. Nếu bạn được yêu cầu giải thích điều đó, thì điều đó rất quan trọng đối với vai trò của bạn. Tìm hiểu về các khái niệm cụ thể trong Java trước khi bạn tham dự cuộc phỏng vấn của mình.
Ví dụ: "Java Architectural Neutral, or JAN, is a Java compiler that outputs architecture-neural objects that can be executed in several processors supported by Java."
3. “Object” trong Java có nghĩa là gì?
Một đối tượng là một thành phần Java tiêu chuẩn có một số cách sử dụng. Hãy thể hiện sự hiểu biết của bạn về khái niệm này bằng cách xác định rõ ràng về nó.
Ví dụ: "An object in Java is a standard runtime entity. It has a state, which is stored in fields. It also has a defined behavior. Methods work with the object's state to foster communication between objects."
4. Định nghĩa của “class” trong Java là gì?
Định nghĩa class một cách chính xác cho phép bạn thể hiện kiến thức của mình về khái niệm quan trọng trong Java. Để làm điều này, hãy tạo một định nghĩa rõ ràng và ngắn gọn nhấn mạnh chức năng của một class.
Ví dụ: "The class of an object serves as the framework on which it's built. Methods and behaviors are defined in the class."
5. Bạn cần cân nhắc điều gì khi tạo ra exception trong Java?
Để chứng minh kiến thức về chủ đề tạo ngoại lệ, hãy đưa ra một danh sách đơn giản về những cân nhắc bạn đã thực hiện khi tạo ngoại lệ.
Ví dụ: "If tasked with creating an exception, keep in mind the following:
- Parent relationship: All exceptions should be defined as children of “throwable” class.
- Handle or declare rules automatically enforce checked exceptions, to write this exception you must extend the Exception class.
- Similarly, to write a runtime exception, you have to extend the RunTimeException class."
6. Giải thích khái niệm Encapsulation
Bạn có thể sẽ được nhà tuyển dụng yêu cầu giải thích những khái niệm trong Java và những kiến thức đó chiếm vai trò rất quan trọng đối với vị trí mà bạn ứng tuyển. Nếu đúng như vậy, hãy tham khảo cách trả lời như sau:
Ví dụ: "When you encapsulate in Java, you make fields in a class private, providing access only through methods. This effectively hides data fields from the sight of anything outside the class."
7. Các tính năng của interface là gì?
Interface là một khái niệm cơ bản trong Java. Câu hỏi này có vẻ cơ bản nhưng hãy đảm bảo trả lời nó theo cách tốt nhất có thể bằng cách cung cấp càng nhiều chi tiết về Interface càng tốt.
Ví dụ: "Features of an interface include absence of constructors. All methods within it are abstract and it cannot be instantiated."
8. Tại sao bạn sử dụng "package" trong Java?
Câu hỏi này cho bạn một cơ hội để thể hiện kinh nghiệm làm việc của mình. Cân nhắc sử dụng phương pháp STAR để trả lời các câu hỏi phỏng vấn. Sử dụng STAR, bạn có thể giải thích một tình huống nghề nghiệp đầy thách thức, vai trò của bạn trong các công việc tìm ra giải pháp, những đóng góp và kết quả.
Ví dụ: "Packages are created by a method that gathers together sub-packages, classes and interfaces. You would use a package to make searching easier, prevent naming conflicts and provide controlled access to contents. Packages are a form of encapsulation.
In my experience as a programmer for Dive Magazine, we wanted certain classes to be usable for programming over and over again without having to reconfigure them each time. I was instrumental in creating a package of classes to serve this purpose. After putting the package together, users were able to import it as needed to work on their development projects. As a result, development was faster and easier.
9. Định nghĩa file JAR và file WAR
Để chứng minh kiến thức của bạn về hai loại tệp Java này, hãy nói ý nghĩa của mỗi từ viết tắt và mô tả sự khác biệt giữa chúng.
Ví dụ: " JAR and WAR are archive files: JAR stands for Java Archive File and WAR stands for Web Archive File. JAR files aggregate multiple Java files, while WAR does the same for web files like XML."
10. Class final là gì?
Câu hỏi này yêu cầu một định nghĩa cơ bản về lớp cuối cùng và cách nó được sử dụng.
Ví dụ: "In a final class, a method implemented by that class cannot be overridden and is not able to be inherited. The uses are to make sure methods from the class cannot be inherited and that you cannot make the class immutable."
Theo Indeed