Do chỉ khác nhau một chữ cái và tương đồng trong cách phát âm, một số cặp từ như "complementary" - "complimentary”, "effect" - "affect" thường bị nhầm và dùng sai.
Cùng điểm danh một số từ vựng Tiếng Anh khiến người học dễ nhầm lẫn
Trong tiếng Anh, nhiều từ có cách viết, phát âm tương tự nhau, khiến người dùng dễ nhầm lẫn, dùng sai nghĩa của từ. Từ thực trạng đó, trang FluentU liệt kê một số từ thường bị nhầm lẫn và dùng sai, giúp người học khắc phục lỗi.
1. Adverse (adj)
Tính từ này thường bị nhầm với "averse" (ác cảm), mang nghĩa không thích hoặc phản đối một điều gì đó. Còn nghĩa đúng của "adverse" là bất lợi hoặc thù địch, tương tự "unfavorable" hoặc "hostile".
Ví dụ: "Many drugs have adverse side effects; therefore, some people are averse to taking drugs when they have minor symptoms" (Nhiều loại thuốc có tác dụng phụ bất lợi, do đó nhiều người không thích dùng thuốc khi mới có các triệu chứng nhẹ của bệnh).
2. Compelled (adj)
"Compelled" là tính từ, mang nghĩa bắt buộc phải làm điều gì đó. Tuy nhiên, nhiều người nhầm lẫn, nghĩ rằng "compelled" ám chỉ việc sẵn sàng làm gì.
Chẳng hạn: "He was compelled to apologize after stealing his brother’s toys" (Cậu bé buộc phải xin lỗi vì đã lấy trộm đồ chơi của anh trai).
3. Data (n)
Mang nghĩa chỉ dữ liệu, dữ kiện, "data" là danh từ không đếm được. Do đó, nếu thêm các từ chỉ lượng như "many", "a few" hay "these" trước "data", bạn đang nhầm lẫn. Dạng số ít của danh từ này là "dataum".
Ví dụ: "You cannot draw a conclusion from one single datum when many of the other data indicate the opposite" (Bạn không thể đưa ra kết luận chỉ từ một dữ kiện, trong khi những dự kiện khác lại đang chỉ điều ngược lại).
4. Effect (n)
Danh từ "effect" mang nghĩa "sự ảnh hưởng", dùng tương tự "impact" (tác động) hoặc "result" (kết quả). Tuy nhiên, do cách viết và phát âm giống nhau, nhiều người học thường nhầm "effect" và "affect" (động từ, cũng có nghĩa ảnh hưởng, tác động).
Chẳng hạn: "Jack London’s fiction had a big effect on my writing style. His books affect the way I approach a topic, especially if it has a nature theme" (Tiểu thuyết của Jack London có sự ảnh hưởng lớn đến phong cách viết của tôi. Sách của ông tác động cách tôi tiếp cận các chủ đề, nhất là về tự nhiên).
5. Hone (v)
"Hone" là động từ, ám chỉ việc mài giũa, làm sắc nét điều gì đó. Do cách viết tương tự, "hone" thường bị nhầm với cụm từ "home in", mang nghĩa hướng tới mục tiêu nào đó.
Ví dụ này sẽ giúp bạn phân biệt hai từ: "As she hones her writing skills, she wishes to home in on a successful career as a copywriter" (Sau khi trau dồi kỹ năng viết, cô ấy muốn trở thành một người viết nội dung quảng cáo thành công).
6. Complementary (adj)
Tương tự "completing" (đầy đủ, trọn vẹn), tính từ "complementary" mang nghĩa hoàn thành, lấp đầy. Do cách viết quá giống nhau, nhiều người thường nhầm tính từ này với "complimentary" (chỉ khác nhau chữ e và i), nghĩa là tâng bốc, khen ngợi điều gì đó. Trong một số ít trường hợp, "complimentary" còn ám chỉ việc miễn phí.
Ví dụ: "She got a sun hat as a complimentary gift from the beach resort. Her outfit now has several complementary accessories" (Cô ấy nhận được một chiếc mũ che nắng miễn phí từ resort bãi biển. Trang phục của cô ấy giờ đã đầy đủ phụ kiện).
7. All together
Cụm từ này mang nghĩa tất cả ở cùng một nơi, thường bị nhầm với "altogether" (hoàn toàn) do cách viết tương tự. Để phân biệt hai từ này, bạn có thể tham khảo ví dụ sau:
"It is great to be all together as a family during the holidays. We are going to have an altogether amazing time" (Thật tuyệt vời khi mọi người đều quây quần bên nhau như một gia đình trong suốt kỳ nghỉ lễ. Chúng ta sẽ có một khoảng thời gian tuyệt vời cùng nhau).
8. Borne (v)
"Borne" là dạng quá khứ phân từ của động từ "bear", nghĩa là mang theo hoặc chịu đựng, tương tự với "carried". Tuy nhiên, nhiều người lại nhầm "borne" với động từ "born" (sinh ra, bắt đầu cuộc sống).
Ví dụ: "The loss of her childhood dog is one of the great sorrows she has borne" (Sự mất mát của chú cún khi còn nhỏ là một trong những nỗi buồn lớn cô ấy phải chịu đựng).
Theo VnExpress