STT | Tên ngành học | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Chỉ tiêu | Mức điểm nhận hồ sơ ĐKXT |
Các ngành đào tạo đại học: | 3195 |
| |||
1. | Toán học | 52460101 | Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Tiếng Anh, KHTN. | 80 | 15.5 |
2. | Sư phạm Toán học | 52140209 | 30 | 17 | |
3. | Công nghệ thông tin | 52480201 | 300 | 15.5 | |
4. | Vật lý học | 52440102 | 80 | 15.5 | |
5. | Sư phạmVật lý | 52140211 | 30 | 17 | |
6. | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | 52510302 | 100 | 15.5 | |
7. | Kỹ thuật hạt nhân | 52520402 | 40 | 17 | |
8. | Hóa học | 52440112 | 80 | 15.5 | |
9. | Sư phạm Hóa học | 52140212 | 30 | 17 | |
10. | Kế toán | 52340301 | 100 | 15.5 | |
11. | Sinh học | 52420101 | Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Sinh, Tiếng Anh; Toán, Tiếng Anh, KHTN. | 100 | 15.5 |
12. | Sư phạm Sinh học | 52140213 | 30 | 16 | |
13. | Nông học | 52620109 | 100 | 15.5 | |
14. | Công nghệ sinh học | 52420201 | 365 | 15.5 | |
15. | Khoa học môi trường | 52440301 | Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Hóa học, Sinhhọc; Toán, Sinh, Tiếng Anh; Toán, Tiếng Anh, KHTN. | 80 | 15.5 |
16. | Công nghệ sau thu hoạch | 52540104 | 125 | 15.5 | |
17. | Quản trị kinh doanh | 52340101 | Toán, Vật lý, Hóahọc; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Văn, Tiếng Anh; Toán, Tiếng Anh, KHXH. | 200 | 16 |
18. | Luật | 52380101 | Văn, Lịch sử, Địa lý; Toán, Văn, Tiếng Anh; Toán, Tiếng Anh, KHXH; Văn, Tiếng Anh, KHXH. | 300 | 17 |
19. | Văn hóa học | 52220340 | Văn, Lịch sử, Địalý; Văn, Tiếng Anh, KHXH; Văn, Tiếng Anh, Lịch sử; Văn, Tiếng Anh, Địa lý. | 30 | 15.5 |
20. | Văn học | 52220330 | 60 | 15.5 | |
21. | Sư phạm Ngữ văn | 52140217 | 30 | 17 | |
22. | Việt Nam học | 52220113 | 30 | 15.5 | |
23. | Lịch sử | 52220310 | Văn, Lịch sử, Địalý; Văn, Tiếng Anh, KHXH; Văn, Tiếng Anh, Lịch sử. | 30 | 15.5 |
24. | Sư phạm Lịch sử | 52140218 | 20 | 17 | |
25. | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 52340103 | Văn, Lịch sử, Địa lý; Văn, Tiếng Anh, KHXH. | 200 | 17 |
26. | Công tác xã hội | 52760101 | Văn, Lịch sử, Địa lý; Toán, Tiếng Anh, KHXH; Văn, Tiếng Anh, KHXH. | 40 | 15.5 |
27. | Đông phương học | 52220213 | 255 | 16 | |
28. | Quốc tế học | 52220212 | 30 | 15.5 | |
29. | Xã hội học | 52310301 | 30 | 15.5 | |
30. | Ngôn ngữ Anh | 52220201 | Toán, Văn, Tiếng Anh; Toán, Tiếng Anh, KHXH. | 240 | 15.5 |
31. | Sư phạm Tiếng Anh | 52140231 | 30 | 17 |