Ngành đào tạo:
STT | Tên chuyên ngành đào tạo | Mã số | Đơn vị đào tạo |
1 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Tiếng Anh | 62140111 | Trường Đại học Ngoại ngữ |
2 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Vật lý | 62140111 | Trường Đại học Sư phạm |
3 | Văn học Việt Nam | 62220121 | Trường Đại học Khoa học |
4 | Ngôn ngữ học | 62220240 | Trường Đại học Khoa học |
5 | Lịch sử thế giới | 62220311 | Trường Đại học Khoa học |
6 | Lịch sử Việt Nam | 62220313 | Trường Đại học Khoa học & Trường Đại học Sư phạm |
7 | Dân tộc học | 62310310 | Trường Đại học Khoa học |
8 | Quản trị kinh doanh | 62340102 | Trường Đại học Kinh tế |
9 | Động vật học | 62420103 | Trường Đại học Sư phạm |
10 | Sinh lý học người và động vật | 62420104 | Trường Đại học Khoa học |
11 | Sinh lý học thực vật | 62420112 | Trường Đại học Khoa học |
12 | Vật lý lý thuyết và vật lý toán | 62440103 | Trường Đại học Sư phạm |
13 | Vật lý chất rắn | 62440104 | Trường Đại học Khoa học |
14 | Quang học | 62440109 | Trường Đại học Khoa học |
15 | Hoá hữu cơ | 62440114 | Trường Đại học Khoa học |
16 | Hoá phân tích | 62440118 | Trường Đại học Khoa học |
17 | Hoá lý thuyết và hoá lý | 62440119 | Trường Đại học Khoa học & Trường Đại học Sư phạm |
18 | Đại số và lý thuyết số | 62460104 | Trường Đại học Khoa học & Trường Đại học Sư phạm |
19 | Khoa học máy tính | 62480101 | Trường Đại học Khoa học |
20 | Chăn nuôi | 62620105 | Trường Đại học Nông Lâm |
21 | Khoa học cây trồng | 62620110 | Trường Đại học Nông Lâm |
22 | Kinh tế nông nghiệp | 62620115 | Trường Đại học Kinh tế |
23 | Lâm sinh | 62620205 | Trường Đại học Nông Lâm |
24 | Ngoại tiêu hoá | 62720125 | Trường Đại học Y Dược |
25 | Sản phụ khoa | 62720131 | Trường Đại học Y Dược |
26 | Nội tim mạch | 62720141 | Trường Đại học Y Dược |
27 | Nội tiêu hoá | 62720143 | Trường Đại học Y Dược |
28 | Nội tiết | 62720145 | Trường Đại học Y Dược |
29 | Nội thận - tiết niệu | 62720146 | Trường Đại học Y Dược |
30 | Chẩn đoán hình ảnh | 62720166 | Trường Đại học Y Dược |
31 | Y tế công cộng | 62720301 | Trường Đại học Y Dược |
32 | Ngoại tiết niệu | 62720715 | Trường Đại học Y Dược |
33 | Quản lý đất đai | 62850103 | Trường Đại học Nông Lâm |
34 | Phát triển nông thôn | Thí điểm | Trường Đại học Nông Lâm |
35 | Hóa vô cơ | 62440113 | Trường Đại học Sư phạm |
36 | Thực vật học | 62420111 | Trường Đại học Sư phạm |
37 | Lý luận văn học | 62220120 | Trường Đại học Sư phạm |
38 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 62850101 | Trường Đại học Khoa học |
39 | Lý luận và PPDH bộ môn sinh học | 62140111 | Trường Đại học Sư phạm |
40 | Địa chất học | 62440201 | Trường Đại học Khoa học |
41 | Công nghệ sinh học | 62420201 | Trường Đại học Khoa học |
42 | Luật kinh tế | 62380107 | Trường Đại học Luật |
43 | Lý luận và PPDH bộ môn toán | 62140111 | Trường Đại học Sư phạm |
44 | Địa lý tự nhiên | 62440217 | Trường Đại học Sư phạm |
45 | Nhi Khoa | 62720135 | Trường Đại học Y Dược |
46 | Kinh tế chính trị | 62310102 | Trường Đại học Kinh tế |
47 | Thú Y | 62640101 | Trường Đại học Nông Lâm |
48 | Bảo vệ thực vật | 62620112 | Trường Đại học Nông Lâm |
49 | Nuôi trồng Thủy sản | 62620301 | Trường Đại học Nông Lâm |
Hạn cuối nộp hồ sơ : 31/8/2017
Thời gian xét tuyển : dự kiến ngày 16/10/2017
Xem chi tiết tại đây