Từ ngày 23-11-2014, du học sinh khi chọn học nghề tại Úc thuộc danh sách visa ưu tiên sẽ được xét cấp visa thuận lợi hơn.
Với những thay đổi tích cực về chính sách visa cho chương trình đào tạo nghề tại Úc, là cơ hội để du học sinh Việt Nam được lựa chọn các chương trình có tính thực hành cao, học phí rẻ, thời gian học ngắn. Sau khi kết thúc chương trình học nghề, du học sinh có thể lựa chọn tiếp tục học chương trình bậc cao hơn hoặc tham gia ngay vào thị trường lao động tại Việt Nam và Úc.
Cụ thể, theo thông báo mới đây của Bộ Giáo dục đại học, hướng nghiệp và việc làm cùng Bộ Di trú và biên phòng Úc, tất cả đơn xin visa của du học sinh sẽ được xét cấp visa ở cấp độ 1, vốn có yêu cầu tiếng Anh thấp hơn, yêu cầu chứng minh tài chính nhanh chóng và đơn giản, không bắt buộc cung cấp bằng chứng nguồn thu nhập.Du học sinh đăng ký gói khoá học, có khoá học chính dưới đây: Tiếng Anh + Cao đẳng/Tiếng Anh + Dự bị + Đại học/Tiếng Anh + Dự bị thạc sĩ + Thạc sĩ….chỉ được xét theo diện visa ưu tiên khi được cung cấp bởi 115 trường và đối tác có trong danh sách được quy định. Thông tin chi tiết "Xem Tại Đây"
Chính sách Visa và học bổng du học Úc 2015
Chính sách xét duyệt visa SVP ưu tiên đơn giản cho các trường nghề và đại học tại Úc
- Visa du học Úc không cần chứng minh tài chính
- Sinh viên du học Úc Không cần phải bổng bằng chứng IELTS (được làm bài kiểm tra Tiếng Anh từ trường)
- Visa du học Úc được phép làm thêm 40h/2 tuần trong thời gian học và toàn thời gian trong thời gian nghỉ
- Được ở lại Úc làm việc từ 2 – 4 năm sau khi tốt nghiệp các chương trình đại học, thạc sĩ, tiến sĩ
- Cho phép người phụ thuộc của du học sinh (vợ/chồng, con) được sống, học tập, làm việc tại Úc trong thời gian học của du học sinh
- Thời gian xét hồ sơ ngắn, Tỷ lệ đậu Visa du học cao
GPA>7.0 & IELTS >=6.0 | GPA>7.0 & IELTS >= 5.0 | GPA>7.0 & IELTS>= 4.0 | GPA < 7.0& IELTS <4.0 |
Miễn toàn bộ phí dịch vụ Miễn toàn bộ phí dịch thuật Miễn toàn bộ phí hành chánh | Miễn toàn bộ phí dịch vụ Miễn toàn bộ phí dịch thuật Miễn toàn bộ phí hành chánh | Miễn toàn bộ phí dịch vụ Miễn toàn bộ phí dịch thuật Miễn toàn bộ phí hành chánh | Miễn toàn bộ phí dịch vụ Miễn toàn bộ phí dịch thuật Miễn toàn bộ phí hành chánh |
Tặng 100% lệ phí xin Visa 10.730.000 VNĐ | Tặng 50% lệ phí xin Visa 5,365,000 VNĐ | Tặng lệ phí xin Visa 3.000.000 VNĐ |
|
Tặng phí khám sức khỏe 1,800,000 VNĐ |
|
|
|
Chính sách Visa và học bổng du học Úc 2015
Tên trường | Cơ sở đào tạo | Học phí (đô/ năm) | Học bổng | Website |
Monash University | Melbourne | Cao đẳng: 20.500 - 23.500 đô Đại học: 27.500 - 36.800 đô Thạc sĩ: 26.000 - 36.800 đô | 10.000 đô/ năm cho khóa Đại học và Thạc sĩ | monash.edu/ |
Australian Catholic University (ACU) | Melbourne, Sydney, Brisbane, Canberra | Cao đẳng: 13.600 - 15.960 đô Đại học: 19.040 - 22.680 đô Thạc sĩ: 19.040 - 23.760 đô | 50% học phí cho khóa Đại học và Thạc sĩ | acu.edu.au/ |
Deakin University | Melbourne | Đại học: 20.168 - 25.208 đô Thạc sĩ: 23.200 - 29.288 đô | 5.000 đô/ năm khóa Đại học và Thạc sĩ | deakin.edu.au/ |
Latrobe University | Melbourne, Sydney | Đại học: 23.180 - 25.540 đô Thạc sĩ: 25.880 - 32.860 đô | 10.000 - 20.000 đô/ năm khóa Đại học và Thạc sĩ | latrobe.edu.au/ |
RMIT | Melbourne | Cao đẳng: 16.500 - 17.250 đô Đại học: 24.960 - 30.720 đô Thạc sĩ: 23.040 - 32.640 đô | 5.000 - 25.000 đô/ năm khóa Đại học và Thạc sĩ | rmit.edu.au/ |
Swinburne University | Melbourne | Cao đẳng: 13.700 - 14.500 đô Đại học: 21.230 - 26.070 đô Thạc sĩ: 24.500 - 26.720 đô | 25% học phí cho khóa Đại học và Thạc sĩ | swinburne.edu.au/ |
Federation University | Melbourne, Sydney | Đại học: 16.700 - 21.200 đô Thạc sĩ: 17.800 - 22.200 đô | 1.000 - 2.000 đô cho ngành Kinh doanh | federation.edu.au/ |
Victoria University | Melbourne, Sydney | Cao đẳng: 13.440 - 15.680 đô Đại học: 20.860 - 21.760 đô Thạc sĩ: 19.740 - 24.460 đô | vu.edu.au/ | |
Charles Sturt University | Melbourne, Sydney | Đại học: 20.000 - 21.008 đô Thạc sĩ: 17.100 - 22.800 đô | 4.000 đô khóa Đại học và Thạc sĩ | csu.edu.au/ |
Kent College | Melbourne, Sydney | Cao đẳng: 7.800 đô Đại học: 14.400 đô | 20% học phí Đại học | kent.edu.au/ |
AAPoly | Melbourne, Sydney | Cao đẳng: 10.800 đô Đại học: 15.000 đô | aapoly.edu.au/ | |
William Angliss Institute | Melbourne, Sydney | Cao đẳng: 13.600 - 15.960 đô Đại học: 19.040 - 22.680 đô | angliss.edu.au/ | |
Box Hill Institute | Melbourne | Cao đẳng: 13.600 - 15.960 đô Đại học: 19.040 - 22.680 đô | bhtafe.edu.au/ | |
Holmesglen Institute | Melbourne | Cao đẳng: 13.450 đô Đại học: 17.320 đô | holmesglen.edu.au/ | |
Melbourne Institute of Business & Technology (MIBT) | Melbourne | Cao đẳng: 21.940 đô | 50% học phí | mibt.vic.edu.au/ |
Baxter Institute | Melbourne | Chứng chỉ IV: 6.499 đô Cao đẳng: 8.299 - 15.550 đô | baxter.vic.edu.au/ | |
Taylors College | Melbourne, Sydney | Lớp 10 - 12: 23.880 đô/ năm Cao đẳng: 13.600 - 15.960 đô | 5.000 đô cho khóa Trung học và Cao đẳng | taylorscollege.edu.au/ |
Ozford College | Melbourne, Sydney | Lớp 10 - 12: 17.000 đô/ năm Cao đẳng: 9.000 - 12.000 đô | ozford.edu.au/ | |
Holmes College | Mebourne, Sydney, Brisbane | Cao đẳng: 13.600 - 15.960 đô Đại học: 19.040 - 22.680 đô | holmes.edu.au/ | |
MEGT Institute | Melbourne, Sydney | Cao đẳng: 10.868 đô | megtinstitute.edu.au/ | |
Victorian Government Schools (Hệ thống các trường trung học công lập Bang Victoria) | Melbourne | Lớp 1 - 6: 10.168 đô Lớp 7 - 10: 13.469 Lớp 11 & 12: 15.088 đô | study.vic.gov.au/ | |
Western Senior Secondary College | Melbourne | Lớp 11 & 12: 17.500 đô/ năm | wsscollege.com.au/ | |
Stott's College | Melbourne | Lớp 11 & 12: 16.000 đô/ năm Cao đẳng: 12.000 đô/ năm Đại học: 15.000 đô/ năm | stotts.vic.edu.au/ | |
Kaplan College of Business | Melbourne, Sydney, Adelaide, Brisbane, Perth | Cao đẳng: 14.360 đô Đại học: 14.360 đô Thạc sĩ: 13.300 - 16.600 đô | kbs.edu.au/ | |
University of Sydney | Sydney | Đại học: 29.500 - 38.400 đô Thạc sĩ: 27.000 - 30.000 đô | 1.000 đô cho khóa Thạc sĩ | sydney.edu.au/ |
University of Western Sydney (UWS) | Sydney | Đại học: 20.960 - 24.640 đô Thạc sĩ: 22.440 - 25.560 đô | uws.edu.au/ | |
University of Technology Sydney (UTS) | Sydney | Đại học: 25.824 đô Thạc sĩ: 27.936 đô | 5.000 đô cho khóa Đại học | uts.edu.au/ |
University of New South Wales | Sydney | Đại học: 36.000 - 37.440 đô Thạc sĩ: 36.960 - 38.320 đô | 10 - 100% học phí | unsw.edu.au/ |
Southern Cross University | Sydney, Melbourne, Gold Coast | Associate Degree: 18.880 đô Đại học: 18.560 - 25.120 đô Thạc sĩ: 21.904 - 25.360 đô | scu.edu.au/ | |
Macquarie University | Sydney | Dự bị ĐH: 28.713 đô Cao đẳng: 27.000 đô Đại học: 31.512 - đô Thạc sĩ: 35.000 - đô | mq.edu.au/ | |
University of Newscastle | Newscastle, Sydney | Đại học: 20.080 - 28.225 đô Thạc sĩ: 26.680 - 30.120 đô | 2.000 - 7.000 đô cho khóa Đại học và Thạc sĩ | newcastle.edu.au/ |
University of Wollongong | Wollongong, Sydney | Đại học: 22.000 - 29.800 đô Thạc sĩ: 18.900 - 29.400 đô | 25 - 50% học phí cho khóa Đại học 10 - 25% học phí cho khóa Thạc sĩ 16-18% cho khóa Thạc sĩ học tại Sydney (hoàn lại sau khi hoàn tất khóa học) | uow.edu.au/ |
University of New England | Sydney | Đại học: 32.880 đô Thạc sĩ: 26.560 - 31.130 đô | une.edu.au/ | |
TAFE New South Wales | Sydney | Cao đẳng: 11.000 - 19.780 đô Associatte Degree: 13.000 đô Đại học: 12.800 - 20.800 đô | decinternational. nsw.edu.au/study/tafe | |
Sydney Institute of Business & Technology (SIBT) | Sydney | Chứng chỉ IV: 20.600 đô Cao đẳng: 26.960 đô CĐ nâng cao: 26.960 đô Associate Degree: 26.960 đô | sibt.nsw.edu.au/ | |
UTS Insearch | Sydney | Dự bị: 21.000 - 28.500 đô Cao đẳng: 27.000 đô/ 3 học kỳ | 5% khóa Anh văn 5% khóa Cao đẳng | insearch.edu.au |
APM College of Business & Communication | Sydney | Cao đẳng: 8.600 đô Đại học: 18.480 đô | apm.edu.au/ | |
Australasian College of Natural Therapies | Sydney | Cao đẳng: 10.000 - 17.000 đô Đại học: 17.000 đô | acnt.edu.au/ | |
Australian National College of Beauty | Sydney | Cao đẳng: 18.479 đô | ancb.edu.au/ | |
Jansen Newman Institute | Sydney | Cao đẳng: 16.305 đô Đại học: 16.315 đô | .jni.edu.au/ | |
Le Cordon Bleu | Sydney | Cao đẳng: 24.900 Đại học: 24.975 - 25.375 đô Thạc sĩ: 20.350 - 29.600 đô | cordonbleu.edu/ | |
International College of Management Sydney (ICMS) | Sydney | Đại học: 21.200 - 24.106 đô Thạc sĩ: 23.600 đô | icms.edu.au/ | |
Blue Moutain Hotel School | Sydney | Đại học: 25.600 đô Thạc sĩ: 19.500 đô | bluemountains.edu.au/ | |
Raffles College | Sydney | Đại học: 18.480 đô | raffles.edu.au/ | |
Strathfield College | Sydney | Cao đẳng: 6.4000 - 6.600 đô | sc.nsw.edu.au/ | |
Evolution Hospitality Institute | Sydney | Cao đẳng: 10.000 đô | evolution.edu.au/ | |
Winsor Institute of Commerce | Sydney | Chứng chỉ IV: 6.000 đô Cao đẳng: 6.000 đô CĐ nâng cao: 6.000 đô | windsor-ic.com.au/ | |
Wenworth Institute | Sydney | Cao đẳng: 9.800 đô Đại học: 18.000 đô | win.edu.au/ | |
NSW Government Schools (Hệ thống trường trung học công lập Bang New South Wales) | Sydney | Lớp 1 - 6: 10.000 đô/ năm Lớp 7 - 10: 12.000 đô/ năm Lớp 11 - 12: 13.500 đô/ năm | decinternational. nsw.edu.au/study/ | |
The Illawarra Grammar School | Sydney | Lớp 7 - 8: 22.900 đô/ năm Lớp 9 - 10: 23.900 đô/ năm Lớp 11 - 12: 24.900 đô/ năm | tigs.nsw.edu.au/ | |
St. Paul's International College | Sydney | Lớp 7 - 12: 38.000 - 43.000 đô (nội trú) | spic.nsw.edu.au/ | |
Central Queensland University | Brisbane, Sydney, Melbourne, Adelaide | Cao đẳng: 20.640 - 22.260 đô Đại học: 20.740 - 27.200 đô Thạc sĩ: 21.165 - 22.880 đô | 20% học phí khóa Đại học và Thạc sĩ | cqu.edu.au/ |
Griffith University | Brisbane | Đại học: 21.200 - 24.720 đô Thạc sĩ: 19.560 - 32.160 đô | griffith.edu.au/ | |
James Cook University | Brisbane | Cao đẳng: 23.000 đô Đại học: 21.500 - 26.000 đô Thạc sĩ: 23.500 - 27.500 đô | Tặng Ipad cho khóa Cao đẳng 4.000 đô cho khóa Đại học 2.000 đô cho khóa Thạc sĩ | jcu.edu.au/ |
Queensland University of Technology | Brisbane | Dự bị Đại học: 16.868 đô Cao đẳng: 18.072 đô Đại học: 25.600 - 30.600 đô Thạc sĩ: 20.300 - 27.000 | qut.edu.au/ | |
University of Southern Queensland | Brisbane | Associate Degree: 19.520 đô Đại học: 18.720 - 22.235 đô Thạc sĩ: 19.040 - 21.520 đô | 5.000 đô cho khóa Thạc sĩ | usq.edu.au/ |
Sunshine Coast University | Brisbane | Dự bị Đại học: 15.800 đô Đại học: 18.800 - 23.500 đô Thạc sĩ: 18.600 - 24.400 đô | usc.edu.au/ | |
TAFE Queensland | Brisbane | Cao đẳng: 10.000 - 16.000 đô | tafeqld.edu.au/ | |
Queensland Institute of Business and Technology (QIBT) | Brisbane | Dự bị Đại học: 18.000 đô Cao đẳng: 21.000 - 28.150 đô Associate Degree: 21.000 đô | qibt.qld.edu.au/ | |
St. Paul's School | Brisbane | Trường nội trú: 50.180 đô/ năm | stpauls.qld.edu.au/ | |
John Paul College | Brisbane | Lớp 1 - 6: 16.600 đô Lớp 7 - 12: 19.800 đô | jpc.qld.edu.au/ | |
Queensland Government Schools (Hệ thống trường trung học công lập tại Queensland) | Brisbane | Lớp 1 - 6: 11.392 đô Lớp 7 - 10: 12.476 đô Lớp 11 & 12: 14.108 đô | eqi.com.au/ | |
The University of Adelaide | Adelaide | Đại học: 26.000 - 31.500 đô Thạc sĩ: 30.000 - 36.500 đô | adelaide.edu.au/ | |
University of South Australia | Adelaide | Đại học: 25.300 - 26.600 đô Thạc sĩ: 30.500 đô | unisa.edu.au/ | |
Flinders University | Adelaide | Đại học: 20.600 - 26.600 đô Thạc sĩ: 26.500 đô | flinders.edu.au/ | |
TAFE South Australia | Adelaide | Cao đẳng: 16.000 - 26.000 đô | studyadelaide.com | |
South Australia Instutute of Business & Technology (SAIBT) | Adelaide | Cao đẳng: 19.200 - 25.200 đô Associate Degree: 23.200 đô | saibt.sa.edu.au/ | |
Eynesbury International College | Adelaide | Lớp 10 - 12: 20.188 đô Dự bị Đại học: 22.888 đô Chứng chỉ IV: 17.760 đô Cao đẳng: 23.200 - 28.000 đô | 50% học phí trung học | eynesbury.navitas.com/ |
South Australia Government Schools (Hệ thống các trường trung học công lập Bang Nam Úc) | Adelaide | Lớp 1 - 7: 9.000 đô Lớp 8 - 10: 10.700 đô Lớp 11 & 12: 11.800 đô | internationalstudents. sa.edu.au/ | |
Curtin University | Perth, Sydney | Đại học: 27.600 - 31.000 đô Thạc sĩ: 26.000 - 32.600 đô | 25% học phí cho khóa Đại học và Thạc sĩ | curtin.edu.au/ |
Edith Cowan University | Perth | Đại học: 23.050 - 25.200 đô Thạc sĩ: 20.600 - 23.550 đô | ecu.edu.au/ | |
Mudoch University | Perth | Đại học: 23.000 - 26.520 đô Thạc sĩ: 20.600 - 23.550 đô | 5.000 đô cho khóa Thạc sĩ | murdoch.edu.au/ |
University of Western Australia | Perth | Đại học: 27.000 - 33.000 đô Thạc sĩ: 27.500 - 35.000 đô | uwa.edu.au/ | |
Canning College | Perth | Lớp 11 & 12: 14.800 đô Chứng chỉ 4: 13.525 đô Dự bị Đại học: 20.500 đô | 50 - 100% học phí khóa Cao đẳng và Dự bị đại học | canningcollege. wa.edu.au/ |
Tuart College | Perth | Lớp 11 & 12: 14.800 đô Chứng chỉ IV: 14.800 đô Dự bị Đại học: 13.325 - 14.800 đô | tuartcollege.wa.edu.au/ | |
Phoenix Academy | Perth | Anh văn: 9.120 đô/ 6 tháng Dự bị đại học: 15.570 đô Cao đẳng: 16.800 đô | phoenix.wa.edu.au/ | |
Perth Instutute of Business & Technology (PIBT) | Perth | Cao đẳng: 21.300 - 23.400 đô | pibt.wa.edu.au/ | |
TAFE Western Australia | Perth | Cao đẳng: 11.200 - 14.400 đô Associate Degree: 8.250 - 15.200 đô | eti.wa.edu.au/ | |
WA Government Schools (Hệ thống trường trung học công lập Bang Tây Úc) | Perth | Lớp 1 - 7: 9.890 đô Lớp 7 - 10: 13.490 đô Lớp 11 & 12: 14.800 đô | education.wa.edu.au/ | |
University of Canberra | Canberra, Melbourne, Sydney | Đại học: 20.000 - 25.320 đô Thạc sĩ: 20.030 - 28.450 đô | canberra.edu.au/ | |
Canberra Instutute of Technology | Canberra | Cao đẳng: 11.700 đô | cit.edu.au/ | |
ACT Government Schools (Hệ thống các trường trung học công lập Lãnh thổ thủ đô Úc) | Canberra | Lớp 1 - 6: 9.900 đô Lớp 7 - 10: 13.300 đô Lớp 11 & 12: 14.800 đô | det.act.gov.au/ | |
University of Tasmania | Tasmania | Dự bị: 13.136 - 23.000 đô Đại học: 18.964 - 32.136 đô Thạc sĩ: 19.328 - 23.000 đô | 25 - 50% học phí cho khóa Đại học và Thạc sĩ | utas.edu.au/ |
TAFE Tasmania | Tasmania | Cao đẳng: 16.000 đô/ 1,5 năm CĐ nâng cao: 22.000 đô/ 2 năm | study.tas.gov.au/ | |
Tasmania Government Schools (Hệ thống các trường trung học công lập Bang Tasmania) | Tasmania | Lớp 1 - 6: 10.800 đô Lớp 7 - 10: 10.800 đô Lớp 11 & 12: 11.800 đô | study.tas.gov.au/ | |
Charles Darwin University | Darwin, Melbourne, Sydney | Đại học: 16.640 - 23.360 đô Thạc sĩ: 19.200 - 22.400 đô | 25 - 50% học phí cho khóa Đại học và Thạc sĩ | cdu.edu.au/ |
ATMC | Melbourne, Sydney | Anh văn: 307 đô/ tuần Chứng chỉ IV: 6.900 đô Cao đẳng: 6.900 đô CĐ nâng cao: 6.900 đô | atmc.edu.au/ | |
ELSIS | Melbourne, Sydney | Anh văn: 340 đô/ tuần | elsis.edu.au/ | |
Zenith Business Academy (ZBA) | Melbourne, Sydney | Cao đẳng: 12.000 đô | zba.nsw.edu.au/ | |
Asia Pacific International College (APIC) | Melbourne, Sydney | Cao đẳng: 15.000 đô Đại học: 15.000 đô Thạc sĩ: 13.000 - 16.200 đô | apicollege.edu.au/ | |
Sarina Russo Institute | Brisbane | Anh văn: 260 đô/ tuần Cao đẳng: 16.000 đô | sri.edu.au/ | |
King's Own Institute (KOI) | Sydney | Đại học: 10.000 đô/ năm Thạc sĩ: 12.000 đô/ năm | koi.edu.au/wp/ | |
Holmes Institute | Melbourne, Sydney, Brisbane, Gold Coast, Cairns | Anh văn: 330 - 345 đô/ tuần Lớp 11 & 12: 15.900 đô Cao đẳng: 12.500 đô Đại học: 16.800 đô Thạc sĩ: 17.800 đô | holmes.edu.au/ | |
TOP Education Institute | Sydney | Cao đẳng: 15.000 đô Đại học: 16.000 đô Thạc sĩ: 17.000 đô | top.edu.au/ | |
Central College | Sydney | Anh văn: 239 đô/ tuần Chứng chỉ IV: 5.643 đô Cao đẳng: 8.436 đô CĐ nâng cao: 11.112 đô | centralcollege.edu.au/ | |
Universal Business School | Sydney | Cao đẳng: 14.960 đô Associate Degree: 14.960 đô Đại học: 14.960 đô | ubss.edu.au/ | |
Academy of Information Technology | Sydney | Cao đẳng: 18.900 đô Đại học: 16.000 đô | ait.nsw.edu.au/ | |
Greenwich English College | Sydney | Anh văn: 385 đô/ tuần | greenwichcollege. com.au/ | |
Australia Institute of Music (AIM) | Sydney | Lớp 11 & 12: 17.850 đô Cao đẳng: 16.400 - 20.400 đô Đại học: 20.400 đô Thạc sĩ: 15.560 đô | aim.edu.au/ | |
Sydney of Business & Travel Academy (SBTA) | Sydney | Cao đẳng: 5.980 đô CĐ nâng cao: 5.980 đô | sbta.com.au/ | |
Sydney School of Business & Technology (SSBT) | Sydney | Chứng chỉ IV: 3.500 đô Cao đẳng: 3.500 đô CĐ nâng cao: 3.500 đô | ssbt.nsw.edu.au/ | |
Bridge Business College (BBC) | Sydney | Anh văn: 187 - 200 đô/ tuần Chứng chỉ IV: 3.250 đô Cao đẳng: 2.600 - 5.400 đô CĐ nâng cao: 3.250 đô | bridgebc.edu.au/ | |
IH International House | Sydney, Melbourne, Brisbane | Anh văn: 250 đô/ tuần | ihsydney.com.au/ | |
CTIC Cass Training | Sydney | Chứng chỉ IV: 10.800 đô Cao đẳng: 9.800 đô CĐ nâng cao: 9.800 đô | ctic.com.au/ | |
ALTEC | Melbourne | Chứng chỉ IV: 4.700 đô Cao đẳng: 4.700 đô CĐ nâng cao: 5.200 đô | altec.vic.edu.au/ | |
Cambridge International College | Melbourne, Perth | Cao đẳng: 10.400 đô Đại học: 15.500 đô | cambridgecollege. com.au/ | |
Kangan Institute of TAFE | Melbourne | Anh văn: 256 đô/ tuần Cao đẳng: 14.000 đô CĐ nâng cao: 14.000 đô | kangan. edu.au/international | |
Menzies Institute of Technology | Melbourne | Anh văn: 175 đô/ tuần Cao đẳng: 7.000 - 15.000 đô | menzies.vic.edu.au/ | |
Oxford College | Melbourne | Lớp 10: 14.000 đô/ năm Lớp 11 & 12: 13.500 đô/ năm Anh văn: 380 đô/ tuần Cao đẳng: 8.400 - 11.400 đô CĐ nâng cao: 17.400 đô | oxford-college.com.au/ | |
Fusion English | Melbourne, Brisbane | Anh văn: 220 - 240 đô/ tuần | fusionenglish.com.au/ | |
INUS Australia | Melbourne | Anh văn: 320 đô/ tuần | inusaustralia.com.au/ | |
Academia Australia | Melbourne, Sydney, Brisbane | Cao đẳng: 7.000 - 9.000 đô CĐ nâng cao: 8.000 - 11.000 đô | academia21.com/ | |
Stella Maris College | Sydney | Lớp 7 - 9: 25.416 đô/ năm Lớp 10 - 12: 27.450 đô/ năm | stellamaris.com.au/ | |
St. Augustine's College | Sydney | Lớp 10 - 12: 30.000 đô | saintaug.nsw.edu.au/ | |
Kingsway Institute | Sydney | Anh văn: 320 đô/ tuần | kway.nsw.edu.au/ | |
South Australia College of English (SACE) | Adelaide, Hobart, Melbourne | Anh văn: 335 đô/ tuần | sace.sa.edu.au/ |
Tư vấn Du Học New World Education với nhiều năm kinh nghiệm trong việc chuẩn bị hồ sơ du học Úc, mối quan hệ đối tác chiến lược với các trường Đại học và Tổ chức Giáo dục hàng đầu Úc sẽ giúp các học sinh, sinh viên có nguyện vọng du học Úc rút ngắn được thời gian hoàn thiện hồ sơ, các thủ tục về tài chính, visa nhanh, gọn và rõ ràng. Bên cạnh đó, việc chọn trường, chọn ngành học, chỗ ở, tìm kiếm các cơ hội học bổng... cũng sẽ được các chuyên gia tư vấn New World Education hướng dẫn tỉ mỉ, tận tình và hiệu quả.
Hỗ trợ cam kết từ New World Education:
- Miễn phí 100% tư vấn chọn trường, ngành học và hỗ trợ thủ tục hồ sơ Visa.
- Miễn phí 100% phí dịch thuật, chi phí chuyển hồ sơ sang trường
- Miễn phí 100% hướng dẫn luyện trả lời phỏng vấn
- Hỗ trợ hướng dẫn chuyển tiền đi Úc, mở thẻ Visa
- Hỗ Trợ Thi IELTS/ TOEIC/TOEFL
- Kiểm tra trình độ Anh ngữ miễn phí
- Hướng dẫn cách viết thư xin học bổng, thư giới thiệu bản thân
- Hỗ trợ làm thủ tục sân bay, đưa đón sân bay, tìm nhà ở và việc làm tại Úc
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: CÔNG TY DU HỌC NEW WORLD EDUCATION |
Nguồn: Du học New World Education